[Bối cảnh: Lisa và Alex là bạn bè và đã quyết định gặp nhau tại một siêu thị địa phương để mua sắm thực phẩm cho buổi picnic mà họ dự định tổ chức vào cuối tuần. Họ đang đẩy xe đẩy qua các gian hàng, thảo luận về những thứ cần mua.]
Lisa: Hey Alex, thanks for coming with me to the supe
rmarket! It’s always more fun to shop with a friend.
Lisa: Chào Alex, cảm ơn cậu đã đến siêu thị với tớ! Mua sắm
với bạn bè lúc nào cũng vui hơn.
Alex: No problem, Lisa. I could use some groceries myself.
Plus, planning this picnic together sounds like a good idea. So, where should
we start?
Alex: Không có gì đâu, Lisa. Tớ cũng cần mua một ít đồ
ăn. Thêm nữa, lên kế hoạch cho buổi picnic cùng nhau nghe có vẻ là một ý tưởng
hay. Vậy chúng ta nên bắt đầu từ đâu?
Lisa: I think we should start with the produce section.
Fresh fruits and veggies are a must for a picnic. I was thinking we could make
a big fruit salad. What do you think?
Lisa: Tớ nghĩ chúng ta nên bắt đầu từ khu vực trái cây và
rau củ. Trái cây và rau tươi là những món không thể thiếu cho buổi picnic. Tớ
đang nghĩ chúng ta có thể làm một bát salad trái cây lớn. Cậu nghĩ sao?
Alex: A fruit salad sounds perfect. It’s light, refreshing,
and everyone loves it. Let’s grab some strawberries, blueberries, and maybe
some grapes?
Alex: Salad trái cây nghe hoàn hảo đấy. Nó nhẹ nhàng, sảng
khoái, và ai cũng thích. Lấy một ít dâu tây, việt quất, và có thể là nho?
Lisa: Definitely. And how about we add some kiwi and mango?
It’ll give the salad a nice tropical twist.
Lisa: Nhất định rồi. Và thêm cả kiwi và xoài nhé? Nó sẽ
làm cho món salad có một chút hương vị nhiệt đới.
Alex: Good call! I love mango. It adds such a sweet and
juicy flavor. Alright, I’ll get the strawberries and blueberries. Do you see
any ripe mangoes?
Alex: Ý tưởng hay đấy! Tớ thích xoài. Nó thêm vị ngọt và
mọng nước. Được rồi, tớ sẽ lấy dâu tây và việt quất. Cậu thấy có quả xoài nào
chín không?
Lisa: Yeah, I see a few good ones over here. I’ll grab a
couple. And here are some kiwis. How many should we get? Three or four?
Lisa: Ừ, tớ thấy vài quả ngon ở đây. Tớ sẽ lấy một cặp.
Và đây là kiwi. Chúng ta nên lấy bao nhiêu? Ba hay bốn quả?
Alex: Four should be enough. We don’t want to make the fruit
salad too small. And what about apples? Should we add those too?
Alex: Lấy bốn quả đi. Chúng ta không muốn làm salad trái
cây quá ít. Thế còn táo thì sao? Có nên thêm vào không?
Lisa: I’m not sure. Apples can be a bit hard and crunchy.
Maybe we should stick to softer fruits. What do you think?
Lisa: Tớ không chắc. Táo có thể hơi cứng và giòn. Có lẽ
chúng ta nên chọn những loại trái cây mềm hơn. Cậu nghĩ sao?
Alex: You’re right. Softer fruits will blend better. How
about some bananas then? They’re soft and sweet.
Alex: Cậu nói đúng. Trái cây mềm sẽ dễ hòa quyện hơn. Vậy
còn chuối thì sao? Chuối mềm và ngọt mà.
Lisa: Bananas are a great idea! They’ll add some creaminess
to the salad. Let’s get a bunch. Alright, I think we have enough for the fruit
salad. What’s next?
Lisa: Chuối là ý tưởng tuyệt vời! Chúng sẽ thêm chút béo
ngậy cho món salad. Lấy một nải nhé. Được rồi, tớ nghĩ vậy là đủ cho món salad
trái cây rồi. Tiếp theo là gì?
Alex: How about some vegetables for a veggie platter? We
could get some carrots, celery, and maybe some bell peppers. We could have
hummus as a dip.
Alex: Còn về các loại rau để làm một khay rau củ nhúng
thì sao? Chúng ta có thể lấy cà rốt, cần tây và có lẽ cả ớt chuông nữa. Có thể
làm một ít sốt hummus để chấm.
Lisa: That’s a great idea! Veggie platters are always a hit.
I’ll get some carrots and celery. Do you prefer red, yellow, or green bell
peppers?
Lisa: Ý tưởng hay đấy! Khay rau củ nhúng luôn được ưa chuộng.
Tớ sẽ lấy một ít cà rốt và cần tây. Cậu thích ớt chuông đỏ, vàng hay xanh?
Alex: I like the red ones best. They’re sweeter. But let’s
get one of each color. It’ll make the platter look more colorful and
appetizing.
Alex: Tớ thích ớt chuông đỏ hơn. Chúng ngọt hơn. Nhưng
hãy lấy mỗi loại một màu đi. Nó sẽ làm cho khay rau củ trông bắt mắt và hấp dẫn
hơn.
Lisa: Agreed. The more colorful, the better. And hummus
sounds perfect. Should we buy it or make it ourselves?
Lisa: Đồng ý. Càng nhiều màu sắc càng tốt. Và sốt hummus
nghe thật hoàn hảo. Chúng ta nên mua sẵn hay tự làm?
Alex: I think we should buy it to save time. But if we have
extra time later, we can always make our own. There’s a good brand over here.
They have different flavors. What do you think about classic or roasted red
pepper?
Alex: Tớ nghĩ chúng ta nên mua sẵn để tiết kiệm thời
gian. Nhưng nếu có thời gian thừa, chúng ta luôn có thể tự làm. Ở đây có một
thương hiệu khá ngon. Họ có nhiều hương vị khác nhau. Cậu nghĩ sao về hương vị
truyền thống hay ớt đỏ nướng?
Lisa: Let’s get the roasted red pepper. It’ll go well with
the veggies. Alright, we’ve got our fruits and veggies sorted. What about
something more substantial? Maybe some sandwiches or wraps?
Lisa: Lấy vị ớt đỏ nướng đi. Nó sẽ hợp với rau củ. Được rồi,
chúng ta đã xong với trái cây và rau củ. Vậy còn món gì no bụng hơn một chút?
Có thể là bánh sandwich hoặc bánh cuốn?
Alex: Sandwiches are a good idea. They’re easy to make and
transport. How about we make a mix of turkey and cheese, and maybe a vegetarian
option with hummus and roasted veggies?
Alex: Bánh sandwich là một ý tưởng hay. Dễ làm và dễ mang
theo. Hay là chúng ta làm một ít sandwich gà tây với phô mai, và có thể là một
lựa chọn ăn chay với sốt hummus và rau củ nướng?
Lisa: Sounds perfect! Let’s get some turkey slices, cheese,
and a few types of bread. I think whole wheat and maybe some baguettes would be
nice.
Lisa: Nghe hoàn hảo đấy! Lấy một ít thịt gà tây, phô mai,
và một vài loại bánh mì. Tớ nghĩ bánh mì nguyên cám và có thể là vài chiếc
baguette sẽ ngon.
Alex: Yeah, whole wheat is a healthier option, and baguettes
are always delicious. I’ll grab a loaf of each. And what about cheese? Do you
prefer cheddar or Swiss?
Alex: Ừ, bánh mì nguyên cám là lựa chọn lành mạnh hơn, và
baguette thì luôn ngon. Tớ sẽ lấy một ổ mỗi loại. Thế còn phô mai? Cậu thích
cheddar hay phô mai Thụy Sĩ?
Lisa: Let’s get both. It’s good to have options. And for the
vegetarian sandwiches, should we get some grilled vegetables? Like zucchini,
eggplant, and bell peppers?
Lisa: Lấy cả hai đi. Có nhiều lựa chọn hơn vẫn tốt hơn.
Và cho những chiếc sandwich ăn chay, chúng ta nên lấy một ít rau củ nướng? Như
bí ngòi, cà tím, và ớt chuông?
Alex: Definitely. Grilled veggies are delicious in
sandwiches. I’ll get some zucchini and eggplant. Do we need any spreads? Maybe
some mustard and mayo?
Alex: Nhất định rồi. Rau củ nướng thì ngon tuyệt trong
bánh sandwich. Tớ sẽ lấy một ít bí ngòi và cà tím. Chúng ta có cần thêm nước sốt
không? Có thể là mù tạt và sốt mayonnaise?
Lisa: Yes, for sure. We don’t want the sandwiches to be too
dry. And maybe some pesto too? It goes really well with roasted veggies.
Lisa: Chắc chắn rồi. Chúng ta không muốn sandwich bị khô.
Và có thể thêm một ít sốt pesto nữa? Nó rất hợp với rau củ nướng.
Alex: Great idea. Pesto will add a lot of flavor. Okay,
let’s see... We have fruits, veggies, sandwiches... What about drinks?
Alex: Ý tưởng hay đấy. Pesto sẽ thêm rất nhiều hương vị.
Được rồi, để xem nào... Chúng ta có trái cây, rau củ, bánh sandwich... Còn đồ uống
thì sao?
Lisa: Good point! We definitely need some drinks. Should we
get some juice or soda?
Lisa: Đúng đấy! Chúng ta chắc chắn cần đồ uống. Mua nước
ép hay nước ngọt?
Alex: How about both? Some people prefer soda, but juice is
healthier. And maybe a few bottles of sparkling water too? It’s refreshing.
Alex: Cả hai luôn đi? Có người thích nước ngọt, nhưng nước
ép thì lành mạnh hơn. Và có thể thêm vài chai nước có ga nữa? Rất sảng khoái.
Lisa: I like that. Let’s get some orange juice and maybe
some lemonade. And for soda, should we go with cola or something like ginger
ale?
Lisa: Tớ thích vậy. Lấy một ít nước cam và có thể là nước
chanh. Còn nước ngọt, lấy cola hay cái gì đó như ginger ale?
Alex: Ginger ale sounds good. It’s a bit lighter and more
refreshing. And here’s a pack of sparkling water. Do you want plain or
flavored?
Alex: Ginger ale nghe có vẻ hay đấy. Nó nhẹ hơn và sảng
khoái hơn. Và đây là một gói nước có ga. Cậu muốn loại thường hay có hương vị?
Lisa: Let’s get the flavored one. Maybe lemon or lime? It’s
still light but adds a bit of taste.
Lisa: Lấy loại có hương vị đi. Có thể là vị chanh hay
cam? Nó vẫn nhẹ nhàng nhưng thêm một chút hương vị.
Alex: Lemon-flavored sparkling water it is. Okay, drinks are
sorted. Now, how about some snacks? Chips, maybe?
Alex: Nước có ga vị chanh vậy nhé. Được rồi, đã có đồ uống.
Giờ thì sao về đồ ăn vặt? Có thể là khoai tây chiên?
Lisa: Chips are a must! Let’s get a couple of different
kinds. Maybe one classic salted and one with some flavor, like sour cream and
onion?
Lisa: Khoai tây chiên là phải có rồi! Lấy vài loại khác
nhau. Có thể là loại truyền thống với muối và một loại có hương vị, như sour
cream và hành?
Alex: Sounds good. And what about some pretzels? They’re a
great snack and not too heavy.
Alex: Nghe hay đấy. Thế còn bánh quy mặn? Chúng là món ăn
vặt tuyệt vời và không quá nặng.
Lisa: I love pretzels! Good call. Let’s add those to the
cart. Oh, and maybe some nuts too? Like almonds or cashews?
Lisa: Tớ thích bánh quy mặn! Ý tưởng hay đấy. Thêm chúng
vào giỏ thôi. À, và có thể một ít hạt nữa? Như hạnh nhân hoặc hạt điều?
Alex: Yeah, nuts are a great idea. They’re healthy and
filling. I’ll get a mix of almonds and cashews. Do we need any dips for the
chips?
Alex: Ừ, hạt là lựa chọn tuyệt vời. Lành mạnh và no lâu.
Tớ sẽ lấy một hỗn hợp hạnh nhân và hạt điều. Chúng ta có cần sốt chấm cho khoai
tây chiên không?
Lisa: Maybe some salsa and guacamole? Those are always
popular.
Lisa: Có thể là salsa và guacamole? Hai loại đó luôn được
yêu thích.
Alex: Absolutely. Salsa and guacamole are perfect. I’ll grab
a jar of each. Okay, what else are we missing?
Alex: Tuyệt đối. Salsa và guacamole là hoàn hảo. Tớ sẽ lấy
một lọ mỗi loại. Được rồi, chúng ta còn thiếu gì nữa?
Lisa: Hmm, how about something sweet to finish off the meal?
Maybe some cookies or brownies?
Lisa: Hmm, thế còn món ngọt để kết thúc bữa ăn thì sao?
Có thể là bánh quy hay bánh brownies?
Alex: Cookies sound great. They’re easy to pack and everyone
loves them. Should we get chocolate chip?
Alex: Bánh quy nghe hay đấy. Dễ mang theo và ai cũng
thích. Lấy loại chocolate chip nhé?
Lisa: Definitely. Chocolate chip is a classic. And maybe
some oatmeal raisin too, for a bit of variety?
Lisa: Nhất định rồi. Chocolate chip là kinh điển. Và có
thể thêm vài cái bánh oatmeal nho khô nữa, cho đa dạng?
Alex: Good idea. I’ll get a box of each. And what about some
fruit? We could bring some whole fruits like apples or oranges.
Alex: Ý tưởng hay. Tớ sẽ lấy một hộp mỗi loại. Và còn
trái cây tươi không? Chúng ta có thể mang theo vài loại trái cây nguyên quả như
táo hay cam.
Lisa: That’s smart. Whole fruits are easy to carry and don’t
require any prep. Let’s get a few apples and oranges.
Lisa: Đúng đấy. Trái cây nguyên quả dễ mang theo và không
cần chuẩn bị gì cả. Lấy vài quả táo và cam đi.
Alex: Alright, apples and oranges it is. I think we’ve
covered everything. We’ve got a good mix of savory and sweet, healthy and
indulgent.
Alex: Được rồi, táo và cam nhé. Tớ nghĩ chúng ta đã đủ đồ
rồi. Chúng ta đã có một sự kết hợp tốt giữa món mặn và ngọt, lành mạnh và thưởng
thức.
Lisa: Yeah, this is going to be an amazing picnic. We’ve got
something for everyone. Thanks for helping out, Alex. It’s so much easier when
you have someone to plan with.
Lisa: Đúng vậy, buổi picnic này sẽ tuyệt lắm đây. Chúng
ta đã có mọi thứ cho mọi người. Cảm ơn cậu đã giúp, Alex. Việc lên kế hoạch dễ
dàng hơn nhiều khi có ai đó cùng suy nghĩ.
Alex: No problem, Lisa. This was fun! I’m looking forward to
the picnic. It’s going to be great with all this good food.
Alex: Không có gì, Lisa. Đây thật là vui! Tớ đang rất
mong chờ buổi picnic này. Nó sẽ rất tuyệt với tất cả những món ăn ngon này.
Lisa: Absolutely! Okay, I think we’re ready to head to the
checkout. Let’s pay for these and get back. We’ve still got some prepping to
do.
Lisa: Chắc chắn rồi!
Được rồi, tớ nghĩ chúng ta nên đi thanh toán. Hãy thanh toán xong và về
nhà. Chúng ta vẫn còn một chút việc chuẩn bị.
Alex: Sounds like a plan. I can’t wait to start making those
sandwiches. They’re going to be so good.
Alex: Kế hoạch hay đấy. Tớ không thể đợi đến lúc bắt đầu
làm những chiếc sandwich. Chúng sẽ ngon lắm đây.
Lisa: Totally! And the fruit salad too. It’s going to be so
refreshing. Alright, let’s get this done and head out.
Lisa: Đúng vậy! Và cả món salad trái cây nữa. Nó sẽ rất sảng
khoái. Được rồi, hoàn tất mua sắm và về nhà thôi.
Alex: Let’s do it! This picnic is going to be the highlight
of the weekend.
Alex: Làm thôi nào! Buổi picnic này sẽ là điểm nhấn của
cuối tuần.
Lisa: I agree. Thanks again for coming with me. You made
this shopping trip so much more fun.
Lisa: Tớ đồng ý. Cảm ơn cậu một lần nữa vì đã đi cùng tớ.
Cậu làm cho chuyến mua sắm này vui hơn rất nhiều.
Alex: Anytime, Lisa. It was a pleasure. Now let’s get ready
for our awesome picnic!
Alex: Bất cứ khi nào, Lisa. Rất vui được giúp đỡ. Giờ thì
hãy sẵn sàng cho buổi picnic tuyệt vời của chúng ta!
Here is a list of idioms from the conversation, along with their meanings and examples, provided in both English and Vietnamese:
1. More fun to shop with a friend
– Meaning in English: Shopping with a friend makes the experience more enjoyable.
– Nghĩa: Mua sắm với bạn bè làm cho trải nghiệm thú vị hơn.
– Example (English): “It’s always more fun to shop with a friend.”
– Example (Vietnamese): “Luôn vui hơn khi mua sắm với một người bạn.”
2. A good idea
– Meaning in English: A suggestion or plan that is beneficial or wise.
– Nghĩa: Một gợi ý hoặc kế hoạch có lợi hoặc khôn ngoan.
– Example (English): “Planning this picnic together sounds like a good idea.”
– Example (Vietnamese): “Lên kế hoạch cho buổi dã ngoại cùng nhau nghe có vẻ là một ý tưởng tốt.”
3. Good call
– Meaning in English: A wise decision or suggestion.
– Nghĩa: Một quyết định hoặc gợi ý khôn ngoan.
– Example (English): “Good call! I love mango.”
– Example (Vietnamese): “Quyết định hay! Tôi thích xoài.”
4. A hit
– Meaning in English: Something that is very successful or popular.
– Nghĩa: Một thứ gì đó rất thành công hoặc phổ biến.
– Example (English): “Veggie platters are always a hit.”
– Example (Vietnamese): “Mâm rau củ luôn được yêu thích.”
5. A mix of
– Meaning in English: A combination of different items or elements.
– Nghĩa: Sự kết hợp của nhiều món khác nhau.
– Example (English): “How about we make a mix of turkey and cheese?”
– Example (Vietnamese): “Chúng ta nên làm một sự kết hợp giữa gà tây và phô mai?”
6. Goes really well with
– Meaning in English: To complement or match perfectly.
– Nghĩa: Để bổ sung hoặc phối hợp hoàn hảo.
– Example (English): “Pesto will add a lot of flavor. Okay, let’s see… We have fruits, veggies, sandwiches… What about drinks?”
– Example (Vietnamese): “Pesto sẽ thêm nhiều hương vị. Được rồi, để xem… Chúng ta có trái cây, rau củ, bánh sandwich… Còn đồ uống thì sao?”
7. Great idea
– Meaning in English: An excellent suggestion or plan.
– Nghĩa: Một gợi ý hoặc kế hoạch tuyệt vời.
– Example (English): “Great idea. Pesto will add a lot of flavor.”
– Example (Vietnamese): “Ý tưởng tuyệt vời. Pesto sẽ thêm nhiều hương vị.”
8. A must
– Meaning in English: Something that is necessary or essential.
– Nghĩa: Một thứ gì đó cần thiết hoặc thiết yếu.
– Example (English): “Chips are a must!”
– Example (Vietnamese): “Khoai tây chiên là món không thể thiếu!”
9. A bit lighter
– Meaning in English: Slightly less heavy or less intense.
– Nghĩa: Hơi nhẹ hơn hoặc ít nghiêm trọng hơn.
– Example (English): “Ginger ale sounds good. It’s a bit lighter and more refreshing.”
– Example (Vietnamese): “Ginger ale nghe có vẻ tốt. Nó nhẹ hơn một chút và tươi mát hơn.”
10. Cover everything
– Meaning in English: To include or take care of all necessary aspects.
– Nghĩa: Để bao gồm hoặc chăm sóc tất cả các khía cạnh cần thiết.
– Example (English): “Alright, apples and oranges it is. I think we’ve covered everything.”
– Example (Vietnamese): “Được rồi, táo và cam sẽ là những món cần thiết. Tôi nghĩ là chúng ta đã bao quát hết mọi thứ.”
11. Make this shopping trip so much more fun
– Meaning in English: To significantly improve the enjoyment of the shopping experience.
– Nghĩa: Để cải thiện đáng kể sự thích thú của trải nghiệm mua sắm.
– Example (English): “Thanks for helping out, Alex. It’s so much easier when you have someone to plan with.”
– Example (Vietnamese): “Cảm ơn vì đã giúp đỡ, Alex. Thật dễ dàng hơn khi có ai đó để lên kế hoạch cùng.”
12. A highlight of the weekend
– Meaning in English: The most memorable or important part of the weekend.
– Nghĩa: Phần nổi bật hoặc quan trọng nhất của cuối tuần.
– Example (English): “This picnic is going to be the highlight of the weekend.”
– Example (Vietnamese): “Buổi dã ngoại này sẽ là điểm nhấn của cuối tuần.”
Bình luận về bài viết này