[Setting: Lisa and Alex are sitting in Lisa’s kitchen on a lazy Sunday morning. They’re both sipping on their coffee, relaxing, and talking about their plans for the day. The sun is shining through the window, casting a warm glow in the kitchen.]
[Khung cảnh: Lisa và Alex đang ngồi
trong bếp của Lisa vào một buổi sáng Chủ nhật lười biếng. Cả hai đang nhâm nhi
ly cà phê, thư giãn và nói về kế hoạch cho ngày hôm nay. Ánh nắng chiếu qua cửa
sổ, tạo nên một không khí ấm áp trong bếp.]
Lisa: You know, Alex, I’ve been trying to shake up my
breakfast routine lately. I’m getting tired of the same old cereal and milk
every morning. Got any good breakfast recipes up your sleeve?
Lisa: Cậu biết không, Alex, dạo này tớ
đang cố gắng thay đổi thói quen ăn sáng của mình. Tớ bắt đầu chán ngấy việc cứ
ăn ngũ cốc với sữa mỗi sáng rồi. Cậu có công thức ăn sáng nào ngon mà dễ làm
không?
Alex: Oh, totally! I’m a big fan of having a hearty
breakfast to kickstart the day. They say breakfast is the most important meal,
right? So, you gotta make it count. What kind of flavors are you into? Sweet or
savory?
Alex: Ồ, tất nhiên rồi! Tớ là một fan
cuồng của bữa sáng thịnh soạn để khởi đầu ngày mới. Người ta nói bữa sáng là
bữa ăn quan trọng nhất trong ngày, đúng không? Thế nên phải làm sao cho nó đáng
giá. Cậu thích vị nào hơn, ngọt hay mặn?
Lisa: I think I’m more into savory breakfast, but I
wouldn’t say no to something sweet every now and then. I’ve been dying to find
a good pancake recipe, though. I love pancakes but never seem to get them
right. They either turn out too flat or too thick.
Lisa: Tớ nghĩ tớ thích bữa sáng mặn
hơn, nhưng đôi khi cũng không từ chối cái gì đó ngọt ngào. Dạo này tớ rất muốn
tìm một công thức bánh pancake ngon. Tớ thích pancake lắm nhưng lúc nào làm
cũng không đúng. Bánh thì hoặc là quá mỏng hoặc là quá dày.
Alex: Pancakes, huh? I’ve got a recipe that’s a real
game-changer. It’s a simple buttermilk pancake recipe. The secret is to not
overmix the batter. Just mix until the dry and wet ingredients are barely
combined. That way, the pancakes stay light and fluffy.
Alex: Pancake à? Tớ có một công thức
sẽ làm thay đổi cuộc chơi đấy. Đây là công thức bánh pancake bơ sữa đơn giản.
Bí quyết là đừng khuấy bột quá nhiều. Chỉ cần khuấy nhẹ nhàng cho đến khi các
nguyên liệu khô và ướt hòa quyện với nhau. Như thế bánh pancake sẽ nhẹ và xốp.
Lisa: That sounds like a great tip! I’ve always wondered
why my pancakes come out like hockey pucks. Do you add anything special to your
batter?
Lisa: Nghe có vẻ là một mẹo hay đấy!
Tớ luôn thắc mắc tại sao bánh pancake của tớ lại cứng như bánh hockey. Cậu có
cho thêm gì đặc biệt vào bột bánh không?
Alex: Sometimes I throw in a handful of blueberries or
chocolate chips if I’m in the mood for something sweet. Or, if I want to go
savory, I’ll add a pinch of cinnamon and a dash of nutmeg. And a little vanilla
extract goes a long way, too. It really brings out the flavors.
Alex: Đôi khi tớ cho thêm một ít quả
việt quất hoặc sô cô la chip nếu tớ muốn ăn ngọt. Hoặc nếu muốn ăn mặn, tớ sẽ
cho thêm một chút quế và nhục đậu khấu. Và một chút chiết xuất vani cũng tạo
nên sự khác biệt. Nó làm nổi bật hương vị.
Lisa: Yum, that sounds amazing! I’ve got to try that. Maybe
I’ll make some next weekend. But what about something more on the savory side?
I love eggs, but I’m getting a bit tired of the classic scrambled eggs.
Lisa: Ngon quá, nghe thật tuyệt vời!
Tớ phải thử làm mới được. Có thể tớ sẽ làm vào cuối tuần tới. Nhưng còn gì đó
mặn hơn thì sao? Tớ thích trứng, nhưng tớ bắt đầu chán món trứng khuấy kinh
điển rồi.
Alex: Oh, I hear you. Scrambled eggs can get old fast. How
about trying a breakfast burrito? They’re super easy to make, and you can stuff
them with all kinds of goodies. Just scramble some eggs, add some cheese, and
throw in some cooked bacon or sausage. Wrap it all up in a warm tortilla, and
boom! Breakfast is served.
Alex: Ồ, tớ hiểu mà. Trứng khuấy nhanh
chán lắm. Sao không thử làm burrito ăn sáng nhỉ? Chúng rất dễ làm và cậu có thể
nhồi đầy đủ các loại nhân vào. Chỉ cần khuấy trứng, thêm chút phô mai, và cho
thêm thịt xông khói hoặc xúc xích đã nấu chín. Cuốn tất cả vào một chiếc bánh
tortilla ấm, thế là xong bữa sáng.
Lisa: Breakfast burritos sound fantastic! I love how
versatile they are. You can basically add anything you want, right? Like
veggies or even avocado?
Lisa: Burrito ăn sáng nghe có vẻ ngon
đấy! Tớ thích cái sự đa dạng của chúng. Cậu có thể cho vào bất cứ thứ gì cậu
thích, đúng không? Như rau củ hoặc thậm chí bơ?
Alex: Exactly! You can toss in some sautéed bell peppers,
onions, or even spinach. Avocado adds a nice creamy texture. And don’t forget
the salsa! It gives the burrito a nice kick. You can even add some hot sauce if
you like it spicy.
Alex: Chính xác! Cậu có thể thêm ớt
chuông xào, hành tây, hoặc thậm chí là cải bó xôi. Bơ sẽ tạo thêm độ kem ngon.
Và đừng quên salsa! Nó làm cho burrito thêm phần hấp dẫn. Nếu thích cay, cậu có
thể cho thêm chút sốt nóng.
Lisa: I’m sold! I think I’ll try making breakfast burritos
this week. I’ve got some tortillas in the pantry already. What else do you
suggest for a savory breakfast? Something quick and easy for weekdays, maybe?
Lisa: Tớ đồng ý! Tớ nghĩ tuần này tớ
sẽ thử làm burrito ăn sáng. Tớ đã có sẵn bánh tortilla trong tủ rồi. Còn món
nào khác mà cậu gợi ý cho bữa sáng mặn? Món nào đó nhanh và dễ làm cho những
ngày trong tuần thì sao?
Alex: How about avocado toast? I know it’s kind of trendy,
but there’s a reason why it’s so popular. It’s super easy and healthy. Just
mash up some avocado, spread it on whole-grain toast, and sprinkle a little
salt, pepper, and red pepper flakes. You can even add a poached egg on top if
you have a few extra minutes.
Alex: Còn món bánh mì nướng bơ thì
sao? Tớ biết nó hơi thịnh hành, nhưng có lý do mà nó lại phổ biến như vậy. Nó
cực kỳ dễ làm và tốt cho sức khỏe. Chỉ cần nghiền bơ, phết lên bánh mì nướng
nguyên cám, rắc chút muối, tiêu, và ớt đỏ khô. Cậu có thể thêm một quả trứng
chần lên trên nếu cậu có vài phút thêm.
Lisa: Oh, I love avocado toast! But I’ve never tried it
with a poached egg before. I’ve always been intimidated by poaching eggs. I’ve
heard they can be tricky.
Lisa: Ồ, tớ thích bánh mì nướng bơ!
Nhưng tớ chưa bao giờ thử với trứng chần. Tớ luôn thấy trứng chần hơi khó làm.
Alex: They can be a little tricky at first, but once you
get the hang of it, it’s a piece of cake. The key is to add a splash of vinegar
to the boiling water. It helps the egg whites stay together. And make sure the
water is simmering, not boiling. Just crack the egg into a small bowl, gently
slide it into the water, and let it cook for about three minutes.
Alex: Ban đầu có thể hơi khó, nhưng
khi cậu quen tay thì nó rất dễ. Bí quyết là cho thêm chút giấm vào nước sôi. Nó
giúp lòng trắng trứng kết dính lại. Và đảm bảo nước chỉ sôi lăn tăn, không đun
sôi. Chỉ cần đập trứng vào một cái chén nhỏ, nhẹ nhàng thả vào nước, và để nấu
khoảng ba phút.
Lisa: Okay, I think I can handle that. I’ll give it a try.
Avocado toast with a poached egg sounds like a perfect breakfast. Light but
satisfying. Do you have any other breakfast ideas that are a bit more out of
the box?
Lisa: Được rồi, tớ nghĩ tớ có thể làm
được. Tớ sẽ thử xem sao. Bánh mì nướng bơ với trứng chần nghe có vẻ là một bữa
sáng hoàn hảo. Nhẹ nhàng nhưng vẫn no bụng. Cậu còn ý tưởng nào khác cho bữa
sáng ngoài những món quen thuộc không?
Alex: Actually, yes! Have you ever tried making shakshuka?
It’s a Middle Eastern dish with eggs poached in a spicy tomato sauce. You just
sauté some onions and garlic, add tomatoes and spices like cumin and paprika,
then crack the eggs right into the sauce. Cover and let them cook until the
whites are set, but the yolks are still runny. Serve it with some crusty bread,
and it’s a real treat.
Alex: Thật ra là có đấy! Cậu đã bao
giờ thử làm shakshuka chưa? Đây là món ăn Trung Đông với trứng chần trong sốt
cà chua cay. Chỉ cần xào hành tây và tỏi, thêm cà chua và các loại gia vị như
thì là và ớt bột, sau đó đập trứng trực tiếp vào sốt. Đậy nắp và nấu cho đến
khi lòng trắng chín nhưng lòng đỏ vẫn mềm. Ăn kèm với bánh mì giòn thì thật
tuyệt vời.
Lisa: Wow, I’ve heard of shakshuka but never tried making
it. It sounds delicious and different from the usual breakfast fare. Plus, I
love anything with a bit of spice. I might have to add that to my weekend
breakfast list.
Lisa: Wow, tớ đã nghe về shakshuka
nhưng chưa bao giờ thử làm. Nghe có vẻ ngon và khác lạ so với các món ăn sáng
thường ngày. Thêm vào đó, tớ thích bất cứ thứ gì có chút cay. Có lẽ tớ sẽ thêm
món này vào danh sách ăn sáng cuối tuần của mình.
Alex: You totally should! It’s a crowd-pleaser for sure.
And it’s one of those dishes that looks fancy but is actually pretty easy to
make. You’ll impress anyone you make it for.
Alex: Cậu nên thử đi! Đây chắc chắn sẽ
làm hài lòng bất cứ ai. Và đây là một trong những món ăn trông có vẻ cầu kỳ
nhưng thực ra lại rất dễ làm. Cậu sẽ gây ấn tượng với bất kỳ ai mà cậu nấu cho.
Lisa: I’m excited to try it now. I’ve been stuck in a
breakfast rut, and these ideas are exactly what I needed. Do you have any tips
for a quick grab-and-go breakfast for busy mornings?
Lisa: Tớ đang hào hứng muốn thử đây.
Tớ đã bị mắc kẹt trong thói quen ăn sáng nhàm chán, và những ý tưởng này là
điều tớ cần. Cậu có mẹo nào cho bữa sáng nhanh gọn khi bận rộn không?
Alex: For those mornings when I’m rushing out the door, I
like to have some overnight oats ready. They’re so easy to prepare the night
before. Just mix rolled oats with milk or yogurt, add some fruit like berries
or banana slices, a drizzle of honey, and maybe some nuts or seeds. Let it sit
in the fridge overnight, and you’ve got a nutritious breakfast ready to go in the
morning.
Alex: Vào những buổi sáng bận rộn, tớ
thích chuẩn bị sẵn món yến mạch qua đêm. Chúng rất dễ làm vào đêm trước. Chỉ
cần trộn yến mạch với sữa hoặc sữa chua, thêm một ít trái cây như quả mọng hoặc
chuối cắt lát, một chút mật ong và có thể là hạt hoặc hạt chia. Để qua đêm
trong tủ lạnh, và sáng hôm sau cậu sẽ có bữa sáng bổ dưỡng sẵn sàng.
Lisa: Overnight oats! I’ve heard so much about them but
never actually tried making them. They sound perfect for my busy weekdays. I
could just grab a jar and head to work. Do you have any favorite flavor
combinations?
Lisa: Yến mạch qua đêm! Tớ đã nghe rất
nhiều về chúng nhưng chưa từng thử làm. Nghe có vẻ hoàn hảo cho những ngày
trong tuần bận rộn. Tớ có thể chỉ cần lấy một lọ và đi làm. Cậu có kết hợp
hương vị yêu thích nào không?
Alex: Yeah, my go-to is banana and peanut butter. I mix
oats, almond milk, a spoonful of peanut butter, sliced banana, and a touch of
honey. It tastes like a peanut butter banana milkshake but healthier. You could
also try apple cinnamon with some chopped apples and a sprinkle of cinnamon.
It’s like having apple pie for breakfast.
Alex: Có đấy, tớ thích nhất là chuối
và bơ đậu phộng. Tớ trộn yến mạch, sữa hạnh nhân, một thìa bơ đậu phộng, chuối
cắt lát và một chút mật ong. Nó có vị giống như sinh tố chuối bơ đậu phộng
nhưng tốt cho sức khỏe hơn. Cậu cũng có thể thử kết hợp táo và quế với táo cắt
nhỏ và một ít quế. Như đang ăn bánh táo cho bữa sáng vậy.
Lisa: Both of those sound mouth-watering! I’m definitely
going to start making overnight oats. I can see how they’d save so much time in
the morning. Plus, I love anything that tastes like dessert but is actually
healthy.
Lisa: Cả hai kết hợp đó nghe thật
tuyệt! Tớ chắc chắn sẽ bắt đầu làm yến mạch qua đêm. Tớ có thể thấy chúng sẽ
tiết kiệm nhiều thời gian vào buổi sáng. Thêm nữa, tớ thích bất cứ thứ gì có vị
giống món tráng miệng nhưng thực sự tốt cho sức khỏe.
Alex: Same here! I’m all about satisfying my sweet tooth
without feeling guilty. You know what else is great for breakfast? Smoothie
bowls. They’re like smoothies but thicker, so you can eat them with a spoon and
top them with all sorts of goodies.
Alex: Tớ cũng vậy! Tớ thích thỏa mãn
sở thích ăn ngọt của mình mà không cảm thấy tội lỗi. Cậu biết món gì khác cũng
ngon cho bữa sáng không? Bát sinh tố. Chúng giống như sinh tố nhưng đặc hơn, để
cậu có thể ăn bằng thìa và thêm lên trên những món ngon.
Lisa: Oh, I love smoothies! I’ve never tried making a
smoothie bowl, though. What do you put in yours?
Lisa: Ồ, tớ thích sinh tố! Tớ chưa bao
giờ thử làm bát sinh tố. Cậu cho những gì vào bát sinh tố của mình?
Alex: I usually start with frozen berries, a banana, and
some almond milk. Blend it until it’s nice and thick. Then, I pour it into a
bowl and top it with granola, sliced banana, chia seeds, and a drizzle of
honey. It’s like a little bowl of happiness.
Alex: Tớ thường bắt đầu với quả mọng
đông lạnh, một quả chuối và một chút sữa hạnh nhân. Xay cho đến khi đặc mịn.
Sau đó, tớ đổ ra bát và thêm ngũ cốc, chuối cắt lát, hạt chia và một chút mật
ong. Nó giống như một bát hạnh phúc vậy.
Lisa: That sounds incredible! I love the idea of adding
granola for some crunch. I bet it keeps you full longer too. I’ll definitely
have to try that. Thanks for all these awesome ideas, Alex! My breakfast
routine is going to be so much more exciting now.
Lisa: Nghe thật tuyệt vời! Tớ thích ý
tưởng thêm ngũ cốc để có chút giòn giã. Tớ chắc chắn sẽ thử. Cảm ơn cậu rất
nhiều vì tất cả những ý tưởng tuyệt vời này, Alex! Thói quen ăn sáng của tớ sắp
trở nên thú vị hơn nhiều rồi.
Alex: No problem, Lisa! I’m glad I could help. Breakfast is
the one meal where you can really mix things up and try new things. It sets the
tone for the day, so why not make it something to look forward to?
Alex: Không có gì đâu, Lisa! Tớ rất
vui vì có thể giúp. Bữa sáng là bữa ăn mà cậu có thể thực sự thay đổi và thử
nghiệm những điều mới. Nó định hình cả ngày của cậu, vậy tại sao không làm cho
nó trở nên đáng mong đợi?
Lisa: You’re right. A good breakfast can make all the
difference. I can’t wait to start experimenting with these recipes. I might
even invite you over to taste test my new creations!
Lisa: Cậu nói đúng. Một bữa sáng tốt
có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Tớ không thể chờ đợi để bắt đầu thử nghiệm với
những công thức này. Có thể tớ sẽ mời cậu đến để thử các món mới của tớ!
Alex: I’m always up for a taste test! Just give me a call,
and I’ll be there. Maybe we can even do a breakfast cook-off one day. See who
can come up with the best recipe.
Alex: Tớ luôn sẵn sàng cho việc thử
món mới! Cứ gọi cho tớ, và tớ sẽ đến. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức một cuộc
thi nấu bữa sáng một ngày nào đó. Xem ai có công thức tốt nhất.
Lisa: That sounds like a plan! A little friendly
competition never hurt anyone. Thanks again for all the tips, Alex. I’m feeling
inspired.
Lisa: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay!
Một chút cạnh tranh thân thiện chẳng bao giờ hại gì. Cảm ơn cậu một lần nữa vì
tất cả các mẹo, Alex. Tớ cảm thấy rất được truyền cảm hứng.
Alex: Anytime, Lisa. That’s what friends are for, right?
Now, let’s finish this coffee and start planning that breakfast cook-off!
Alex: Bất kỳ lúc nào, Lisa. Đó là điều
mà bạn bè nên làm, phải không? Giờ thì hãy kết thúc cốc cà phê này và bắt đầu
lên kế hoạch cho cuộc thi nấu bữa sáng thôi!
Lisa: You’re on! Let’s do it. Here’s to good food and great
friends!
Lisa: Cậu nói đúng! Chúng ta hãy làm
thôi. Cùng chúc cho đồ ăn ngon và tình bạn tuyệt vời!
[The conversation ends with Lisa and Alex clinking their
coffee mugs together, both feeling excited about trying new breakfast recipes.
They continue chatting and enjoying their Sunday morning, already looking
forward to their next culinary adventure.]
[Cuộc trò chuyện kết thúc với việc
Lisa và Alex cùng nâng cốc cà phê, cảm thấy hào hứng với việc thử các công thức
ăn sáng mới. Họ tiếp tục trò chuyện và tận hưởng buổi sáng Chủ nhật của mình,
đã sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu ẩm thực tiếp theo.]
Here
is a list of idioms found in the conversation, along with their meanings,
translations, and examples:
1. Up your
sleeve
- Meaning: To have a
secret plan or idea that you haven't revealed yet.
- Vietnamese
Translation:
Có một kế hoạch bí mật hay ý tưởng chưa tiết lộ.
- Example: "Got
any good breakfast recipes up your sleeve?"
"Bạn có công thức bữa sáng ngon nào trong đầu không?"
2. Kickstart the
day
- Meaning: To start
the day energetically or with a boost.
- Vietnamese
Translation:
Bắt đầu ngày mới một cách năng động.
- Example: "I’m
a big fan of having a hearty breakfast to kickstart the day."
"Tôi rất thích ăn một bữa sáng đầy đủ để khởi động ngày mới."
3. Make it count
- Meaning: To do
something well and make the most out of it.
- Vietnamese
Translation:
Làm việc gì đó một cách tốt nhất và tận dụng tối đa.
- Example: "They
say breakfast is the most important meal, right? So, you gotta make it
count."
"Người ta nói bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất, đúng không? Vậy bạn phải làm nó thật ý nghĩa."
4. Game-changer
- Meaning: Something
that significantly changes a situation or activity.
- Vietnamese
Translation:
Thứ làm thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc hoạt động.
- Example: "I’ve
got a recipe that’s a real game-changer."
"Tôi có một công thức thực sự có thể thay đổi hoàn toàn cục diện."
5. Throw in
- Meaning: To add
something extra into a mix or situation.
- Vietnamese
Translation:
Thêm cái gì đó vào.
- Example:
"Sometimes I throw in a handful of blueberries or chocolate
chips."
"Thỉnh thoảng tôi thêm vào một ít việt quất hoặc chocolate chips."
6. A long way
- Meaning: To be very
effective or useful even in small amounts.
- Vietnamese
Translation:
Có hiệu quả lớn dù chỉ cần một lượng nhỏ.
- Example: "A
little vanilla extract goes a long way, too."
"Một ít vani cũng mang lại hiệu quả lớn."
7. Boom!
Breakfast is served
- Meaning: An
expression used to emphasize that something is ready or completed quickly
and effectively.
- Vietnamese
Translation:
Cách diễn đạt nhấn mạnh rằng điều gì đó đã sẵn sàng hoặc hoàn thành một
cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Example: "Wrap
it all up in a warm tortilla, and boom! Breakfast is served."
"Gói tất cả trong bánh tortilla ấm, và boom! Bữa sáng đã sẵn sàng."
8. Piece of cake
- Meaning: Something
that is very easy to do.
- Vietnamese
Translation:
Điều gì đó rất dễ làm.
- Example: "Once
you get the hang of it, it’s a piece of cake."
"Khi bạn quen tay rồi, thì nó dễ như ăn bánh vậy."
9. Get the hang
of it
- Meaning: To learn
how to do something, especially if it is not immediately easy or obvious.
- Vietnamese
Translation:
Học cách làm điều gì đó, đặc biệt khi nó không dễ hoặc rõ ràng ngay lập tức.
- Example: "They
can be a little tricky at first, but once you get the hang of it, it’s a
piece of cake."
"Ban đầu có thể hơi khó, nhưng khi bạn quen tay rồi thì dễ như ăn bánh."
10. A bit more
out of the box
- Meaning: More
unconventional or creative than usual.
- Vietnamese
Translation:
Sáng tạo hơn hoặc không theo thông lệ.
- Example: "Do
you have any other breakfast ideas that are a bit more out of the
box?"
"Bạn có ý tưởng bữa sáng nào khác mà sáng tạo hơn một chút không?"
11. A real treat
- Meaning: Something
that is very enjoyable or special.
- Vietnamese
Translation:
Một điều gì đó rất thú vị hoặc đặc biệt.
- Example:
"Serve it with some crusty bread, and it’s a real treat."
"Ăn kèm với bánh mì giòn, và nó là một món thực sự đặc biệt."
12. Stuck in a
breakfast rut
- Meaning: Feeling
bored because of a repetitive or unchanging breakfast routine.
- Vietnamese
Translation:
Cảm thấy nhàm chán vì thói quen ăn sáng lặp đi lặp lại.
- Example: "I’ve
been stuck in a breakfast rut, and these ideas are exactly what I
needed."
"Tôi đã cảm thấy nhàm chán với bữa sáng, và những ý tưởng này đúng là điều tôi cần."
13. Taste test
- Meaning: To sample
food to see how it tastes, usually to decide if it's good or needs
improvement.
- Vietnamese
Translation:
Thử món ăn để xem hương vị thế nào, thường để quyết định có cần cải thiện
không.
- Example:
"Maybe I’ll invite you over to taste test my new creations!"
"Có lẽ tôi sẽ mời bạn đến thử hương vị những món ăn mới của tôi!"
14. A little
friendly competition
- Meaning: A
light-hearted contest between friends, not taken too seriously.
- Vietnamese
Translation:
Một cuộc thi giữa bạn bè với tinh thần vui vẻ, không quá nghiêm túc.
- Example: "A
little friendly competition never hurt anyone."
"Một chút cạnh tranh vui vẻ không làm hại ai cả."