[Setting: Lisa and Alex are at a local coffee shop on a
Saturday afternoon. They’ve just ordered their drinks and found a cozy corner
to sit and catch up. The café is bustling with people, and soft jazz music
plays in the background.]
[Bối cảnh: Lisa và Alex đang ở một
quán cà phê địa phương vào một buổi chiều thứ Bảy. Họ vừa gọi đồ uống và tìm
thấy một góc ấm cúng để ngồi xuống trò chuyện. Quán cà phê đang nhộn nhịp với
mọi người, và nhạc jazz nhẹ đang phát trong nền.]
Alex: So, Lisa, what have you been up to lately? Anything
exciting?
Alex: Vậy, Lisa, dạo này cậu có gì mới
không? Có gì thú vị không?
Lisa: Actually, yes! I’ve been trying out different dance
classes. It’s been a lot of fun and a great workout too. I’m thinking about
signing up for another class soon. What about you? How’s life treating you?
Lisa: Thật ra là có đấy! Mình đang thử
tham gia các lớp học khiêu vũ khác nhau. Rất vui và cũng là một cách tập luyện
tuyệt vời nữa. Mình đang nghĩ đến việc đăng ký một lớp học mới sớm thôi. Còn
cậu thì sao? Cuộc sống của cậu thế nào?
Alex: That’s awesome! I’ve been pretty good, just the usual
work stuff. But dancing, huh? That’s cool. What kind of dance classes have you
taken?
Alex: Thật tuyệt! Mình vẫn ổn, chỉ là
mấy chuyện công việc thường ngày thôi. Nhưng khiêu vũ à? Nghe hay đó. Cậu đã
tham gia những lớp học khiêu vũ nào rồi?
Lisa: I started with some basic salsa classes. I’ve always
loved the energy and rhythm of salsa. Then I tried a few hip-hop classes, which
were a blast! Now, I’m thinking about trying something different, maybe
ballroom dancing. It’s like I’ve caught the dance bug!
Lisa: Mình bắt đầu với vài lớp salsa
cơ bản. Mình luôn yêu thích năng lượng và nhịp điệu của salsa. Sau đó, mình thử
vài lớp hip-hop, vui cực! Giờ mình đang nghĩ đến việc thử một cái gì đó khác,
có thể là khiêu vũ ballroom. Có vẻ như mình đã bị “nhiễm” đam mê khiêu vũ rồi!
Alex: Salsa and hip-hop, that’s quite the mix! I can’t say
I’ve ever tried salsa, but I’ve seen some people dance it, and it looks like a
lot of fun. The moves are so fast! I think I’d trip over my own feet. How did
you get into it?
Alex: Salsa và hip-hop, đúng là sự kết
hợp thú vị! Mình chưa từng thử salsa, nhưng đã thấy vài người nhảy và trông có
vẻ rất vui. Các động tác nhanh quá! Mình nghĩ chắc mình sẽ vấp ngã mất. Làm sao
cậu lại tham gia vào nó?
Lisa: I’ve always loved Latin music, and salsa just felt
like a natural fit. The fast-paced moves and the way you get to dance with a
partner—it’s just exciting! Plus, it’s a great way to meet new people. You
should give it a try, Alex. You might have two left feet at first, but you’ll
get the hang of it!
Lisa: Mình luôn yêu thích nhạc Latin,
và salsa cảm giác như một sự lựa chọn tự nhiên. Những động tác nhanh nhẹn và
cách cậu nhảy cùng với bạn nhảy của mình—thật sự rất hứng khởi! Thêm vào đó, đó
là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới. Cậu nên thử đi, Alex. Ban đầu
có thể cậu sẽ “hai chân trái” một chút, nhưng cậu sẽ nắm bắt được thôi!
Alex: Maybe I should! It sounds like a good time, and I
could use some new hobbies. I’ve been looking for something to do on weekends
besides binge-watching TV shows. What’s it like learning salsa? Is it hard to
pick up?
Alex: Có thể mình nên thử! Nghe có vẻ
vui, và mình cũng đang tìm kiếm những sở thích mới. Mình muốn có việc gì đó làm
vào cuối tuần ngoài việc xem phim liên tục. Học salsa thì thế nào? Có khó để
nắm bắt không?
Lisa: It can be a bit challenging at first, especially if
you’ve never danced before. But the basic steps are pretty easy once you get
the rhythm down. The hardest part is probably learning to lead or follow
properly. It’s all about timing and connection with your partner. But once you
get the hang of it, it’s like riding a bike—you don’t forget.
Lisa: Ban đầu có thể hơi khó một chút,
đặc biệt nếu cậu chưa từng nhảy bao giờ. Nhưng những bước cơ bản thì khá dễ
dàng một khi cậu nắm được nhịp điệu. Phần khó nhất có lẽ là học cách dẫn dắt
hoặc theo kịp đối tác của mình. Tất cả đều về thời gian và sự kết nối với bạn
nhảy. Nhưng một khi cậu đã nắm được, thì giống như đi xe đạp vậy—cậu sẽ không
quên.
Alex: I can see how that could be tricky, especially the
partner part. I’ve never done partner dancing before. Do you always dance with
the same person, or do you switch partners during the class?
Alex: Mình hiểu rồi. Mình đoán điều đó
sẽ khiến mọi thứ thú vị hơn. Vậy còn hip-hop thì sao? Chắc chắn nó sẽ khác
salsa nhiều. Điều gì đã thu hút cậu đến với phong cách đó?
Lisa: It depends on the class. Some classes encourage you
to switch partners so you can get used to dancing with different people. It’s
actually really helpful because everyone has a slightly different style. And it
makes the whole experience more social. You get to meet a lot of interesting
people that way.
Lisa: Còn tùy vào lớp học. Một số lớp
khuyến khích bạn đổi bạn nhảy để bạn quen với việc nhảy với nhiều người khác
nhau. Điều này thực sự rất hữu ích vì mỗi người có một phong cách hơi khác
nhau. Và nó làm cho toàn bộ trải nghiệm trở nên xã hội hơn. Bằng cách đó, bạn
sẽ gặp được nhiều người thú vị.
Alex: That makes sense. I guess it would keep things
interesting, too. So, what about hip-hop? That’s got to be pretty different
from salsa. What drew you to that style?
Alex: Điều đó hợp lý. Mình đoán là nó
cũng sẽ làm mọi thứ trở nên thú vị hơn. Vậy còn hip-hop thì sao? Chắc chắn là
nó khác hẳn với salsa. Điều gì đã thu hút bạn đến với phong cách đó?
Lisa: Oh, hip-hop is a whole different vibe! It’s more
about expressing yourself and having fun. The movements are sharper and more
grounded, and there’s a lot of attitude involved. I’ve always loved watching
hip-hop dancers—they have this way of moving that’s just so cool and confident.
I thought, why not give it a try?
Lisa: Ôi, hip-hop là một phong cách
hoàn toàn khác! Nó chủ yếu về việc thể hiện bản thân và tận hưởng niềm vui. Các
động tác thì mạnh mẽ và có tính nền tảng hơn, và có rất nhiều thái độ đi kèm.
Mình luôn yêu thích xem các vũ công hip-hop—họ có cách di chuyển thật tuyệt vời
và tự tin. Mình nghĩ, tại sao không thử?
Alex: Hip-hop does look cool, but I bet it’s a real
workout! All those quick moves and footwork must be exhausting. Do you have a
favorite move or routine you’ve learned?
Alex: Hip-hop trông rất ngầu, nhưng
mình cá là nó thật sự là một bài tập thể lực! Tất cả những động tác nhanh và
bước chân đó chắc phải rất mệt mỏi. Cậu có động tác hoặc bài nhảy nào yêu thích
không?
Lisa: Definitely! I love learning different styles within
hip-hop, like popping and locking. There’s this one move called the wave where
you make it look like a wave is traveling through your body—it’s such a
crowd-pleaser. And yes, it’s a workout, but in the best way possible. You don’t
even realize how much you’re sweating because you’re having so much fun.
Lisa: Có chứ! Mình thích học các phong
cách khác nhau trong hip-hop, như popping và locking. Có một động tác gọi là
sóng (wave), khi cậu làm nó trông như một làn sóng đang di chuyển qua cơ thể
cậu—thật sự rất thu hút khán giả. Và đúng là, nó là một bài tập thể lực, nhưng
là theo cách tốt nhất. Cậu thậm chí không nhận ra mình đang đổ mồ hôi nhiều như
thế nào vì cậu đang vui quá.
Alex: That sounds intense! I’m not sure I’d be any good at
popping and locking, but it would be cool to try. It’s great that you’re
exploring so many styles. You mentioned wanting to try ballroom next. What’s
got you interested in that?
Alex: Nghe căng nhỉ! Mình không chắc
mình có giỏi popping và locking không, nhưng sẽ rất tuyệt nếu thử. Thật tuyệt
khi cậu đang khám phá nhiều phong cách như vậy. Cậu đã nói muốn thử ballroom
tiếp theo. Điều gì khiến cậu hứng thú với điều đó?
Lisa: Ballroom dancing just seems so elegant and
sophisticated. I’ve always admired how graceful it looks. Plus, there are so
many different styles within ballroom, like the waltz, tango, and foxtrot. Each
one has its own unique flair. I think it would be fun to learn some classic
moves and maybe even dress up for it!
Lisa: Khiêu vũ ballroom có vẻ rất
thanh lịch và tinh tế. Mình luôn ngưỡng mộ vẻ duyên dáng của nó. Thêm vào đó,
có rất nhiều phong cách khác nhau trong ballroom, như waltz, tango, và foxtrot.
Mỗi cái đều có nét đặc trưng riêng. Mình nghĩ sẽ rất vui khi học một số động
tác cổ điển và thậm chí có thể mặc đồ đẹp để nhảy!
Alex: That does sound classy. I’ve seen ballroom
competitions on TV, and those dancers move so smoothly. It’s like they’re
gliding across the floor. But it seems like it would be pretty hard to learn.
Isn’t ballroom more structured than other types of dance?
Alex: Nghe có vẻ sang trọng đấy. Mình
đã xem các cuộc thi khiêu vũ ballroom trên TV, và các vũ công di chuyển rất
mượt mà. Trông như họ đang lướt trên sàn vậy. Nhưng có vẻ như sẽ rất khó để
học. Khiêu vũ ballroom có phải nghiêm ngặt hơn các loại hình khiêu vũ khác
không?
Lisa: Yes, ballroom is definitely more structured. Each
dance has its own set of steps and rules, and there’s a lot of emphasis on
posture and technique. It requires a lot of practice to make it look
effortless. But that’s part of the appeal, I think. There’s something
satisfying about mastering the details and getting it just right.
Lisa: Đúng vậy, ballroom nghiêm ngặt
hơn. Mỗi điệu nhảy đều có các bước và quy tắc riêng, và có rất nhiều sự chú
trọng vào tư thế và kỹ thuật. Cần nhiều thời gian luyện tập để làm cho nó trông
nhẹ nhàng. Nhưng đó cũng là một phần của sự hấp dẫn. Có điều gì đó rất hài lòng
khi nắm vững các chi tiết và làm đúng.
Alex: You’re right. I can see how that would be rewarding.
And I bet dancing in sync with a partner would feel amazing once you get it
down. It must be nice to feel so connected with someone, even if it’s just for
the duration of a dance.
Alex: Cậu nói đúng. Mình có thể thấy
điều đó sẽ rất thỏa mãn. Và mình cá là nhảy cùng đối tác sẽ rất tuyệt vời khi
cậu nắm bắt được. Chắc hẳn cảm giác thật tuyệt khi kết nối với ai đó, dù chỉ
trong một bài nhảy.
Lisa: Exactly! That’s one of the things I love most about
partner dancing—the connection. When you’re in sync with your partner, it feels
like you’re in your own little world, moving together as one. It’s like you can
communicate without saying a word. I think that’s pretty special.
Lisa: Chính xác! Đó là một trong những
điều mình yêu thích nhất về nhảy đôi—sự kết nối. Khi cậu đồng điệu với đối tác
của mình, cảm giác như cậu đang ở trong một thế giới riêng, cùng nhau di chuyển
như một. Giống như cậu có thể giao tiếp mà không cần nói một lời nào. Mình nghĩ
điều đó thật đặc biệt.
Alex: I never thought about it like that, but it makes
sense. It’s like a language all its own. Maybe I should give ballroom a try,
too. Who knows, I might have a hidden talent for dancing!
Alex: Mình chưa từng nghĩ về nó theo
cách đó, nhưng nghe có vẻ hợp lý. Giống như một ngôn ngữ riêng biệt. Có thể
mình cũng nên thử ballroom. Ai biết được, có thể mình có tài năng ẩn giấu về
khiêu vũ!
Lisa: You should! I’m sure you’d pick it up quickly.
Dancing is for everyone, and it’s such a great way to stay active and have fun.
Plus, you get to learn something new and challenge yourself. It’s a win-win
situation.
Lisa: Cậu nên thử! Mình chắc rằng cậu
sẽ nhanh chóng nắm bắt được. Khiêu vũ là dành cho mọi người, và đó là một cách
tuyệt vời để duy trì hoạt động và vui chơi. Thêm vào đó, cậu được học hỏi điều
mới và thử thách bản thân. Đó là một tình huống đôi bên cùng có lợi.
Alex: You’re really selling me on this, Lisa. Maybe we
should take a class together sometime. I’d feel a lot less self-conscious if I
had a friend there with me. And if I make a fool of myself, at least we can
laugh about it together.
Alex: Cậu thật sự đã thuyết phục mình
rồi, Lisa. Có thể chúng ta nên cùng nhau tham gia một lớp học nào đó. Mình sẽ
cảm thấy ít ngại ngùng hơn nếu có một người bạn đi cùng. Và nếu mình làm trò
cười cho bản thân, ít nhất chúng ta có thể cùng cười về điều đó.
Lisa: That sounds like a plan! We could start with a
beginner class, maybe something like the cha-cha or the rumba. Those are both
fun and not too complicated. And don’t worry, Alex, we’ll be in the same boat.
Dancing is all about having fun and letting loose, not about being perfect.
Lisa: Nghe có vẻ hay đấy! Chúng ta có
thể bắt đầu với một lớp học dành cho người mới, có thể là cha-cha hoặc rumba.
Cả hai đều vui và không quá phức tạp. Và đừng lo, Alex, chúng ta sẽ ở cùng một
“thuyền”. Khiêu vũ chủ yếu là về vui vẻ và thoải mái, không phải là về sự hoàn
hảo.
Alex: True. It’s good to try new things and step out of
your comfort zone every now and then. And if it means hanging out with you and
learning something cool, I’m all for it. Let’s do it!
Alex: Đúng rồi. Đôi khi, thử điều mới
và bước ra khỏi vùng an toàn của mình là tốt. Và nếu điều đó có nghĩa là được ở
bên cậu và học được điều gì đó thú vị, mình hoàn toàn đồng ý. Hãy làm thôi!
Lisa: Awesome! I’ll look up some classes, and we can sign
up. Who knows, we might become the next Fred and Ginger!
Lisa: Tuyệt vời! Mình sẽ tìm vài lớp
học, và chúng ta có thể đăng ký. Ai biết được, có thể chúng ta sẽ trở thành
Fred và Ginger tiếp theo!
Alex: Ha! One step at a time, Lisa. One step at a time. But
I’m in. Let’s hit the dance floor and see where it takes us.
Alex: Ha! Từng bước một, Lisa. Từng
bước một thôi. Nhưng mình tham gia. Hãy lên sàn nhảy và xem nó đưa chúng ta đến
đâu.
Lisa: Deal! I’m excited already. Thanks for being up for
this, Alex. Dancing is just more fun with a friend. I can’t wait to get
started.
Lisa: Thỏa thuận nhé! Mình đã cảm thấy
hào hứng rồi. Cảm ơn cậu đã sẵn lòng tham gia, Alex. Khiêu vũ luôn vui hơn khi
có bạn bè. Mình không thể chờ đợi để bắt đầu.
Alex: Me neither! Here’s to new adventures and maybe
finding our rhythm along the way. I’m looking forward to it.
Alex: Mình cũng vậy! Đây là cho những cuộc phiêu lưu mới và có thể tìm
thấy nhịp điệu của chúng ta trong suốt quá trình. Mình mong chờ điều này.
[The conversation ends with Lisa and Alex clinking their
coffee cups together, excited about their new dance adventure. They continue to
chat and plan their first dance class, both feeling energized and ready to take
on the challenge together.]
[Cuộc trò chuyện kết thúc khi Lisa và
Alex cụng ly cà phê với nhau, háo hức về cuộc phiêu lưu khiêu vũ mới của họ. Họ
tiếp tục trò chuyện và lên kế hoạch cho lớp khiêu vũ đầu tiên của mình, cả hai
đều cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với thử thách cùng nhau.]
Here is a list of idioms from the
conversation, along with their meanings, translations, and examples:
1. Caught the
dance bug
- Meaning: To develop
a strong interest or enthusiasm for dancing.
- Vietnamese
Translation:
Trở nên đam mê hoặc hứng thú mạnh mẽ với việc nhảy múa.
- Example: "Now,
I’m thinking about trying something different, maybe ballroom dancing.
It’s like I’ve caught the dance bug!"
"Bây giờ, tôi đang nghĩ đến việc thử một thứ gì đó khác, có lẽ là khiêu vũ phòng. Dường như tôi đã bị nhiễm đam mê nhảy múa!"
2. Two left feet
- Meaning: To be
clumsy or awkward in movement, especially in dancing.
- Vietnamese
Translation:
Vụng về hoặc lúng túng trong việc di chuyển, đặc biệt là khi nhảy múa.
- Example: "You
might have two left feet at first, but you’ll get the hang of it!"
"Ban đầu bạn có thể vụng về, nhưng rồi bạn sẽ quen thôi!"
3. Get the hang
of it
- Meaning: To learn
how to do something, especially when it takes practice or is initially
difficult.
- Vietnamese
Translation:
Học cách làm một điều gì đó, đặc biệt là khi nó cần luyện tập hoặc khó lúc
ban đầu.
- Example: "But
once you get the hang of it, it’s like riding a bike—you don’t
forget."
"Nhưng một khi bạn quen với nó, thì giống như đi xe đạp vậy—bạn sẽ không quên."
4. Hidden talent
- Meaning: A skill or
ability that someone has but is not widely known.
- Vietnamese
Translation:
Một kỹ năng hoặc khả năng mà ai đó có nhưng không được biết đến rộng rãi.
- Example: "Who
knows, I might have a hidden talent for dancing!"
"Ai biết được, có thể tôi có tài năng tiềm ẩn trong việc nhảy múa!"
5. Step out of
your comfort zone
- Meaning: To try
something new or challenging that is different from what you are used to.
- Vietnamese
Translation:
Thử một điều gì đó mới mẻ hoặc thách thức khác với những gì bạn đã quen
thuộc.
- Example: "True.
It’s good to try new things and step out of your comfort zone every now
and then."
"Đúng. Thỉnh thoảng cũng tốt khi thử những điều mới mẻ và bước ra khỏi vùng an toàn của mình."
6. One step at a
time
- Meaning: To proceed
slowly and steadily, focusing on one thing at a time.
- Vietnamese
Translation:
Tiến hành một cách chậm rãi và đều đặn, tập trung vào một điều tại một thời
điểm.
- Example: "Ha!
One step at a time, Lisa. One step at a time."
"Ha! Từng bước một, Lisa. Từng bước một thôi."