Lily: Hi, welcome to our school! I noticed you're new here. My name’s Lily, what’s yours?
Lily: Xin chào, chào mừng bạn đến với trường của chúng tôi! Mình để ý bạn là người mới ở đây. Mình tên là Lily, còn bạn tên gì?
John: Oh, thanks! I’m John. I just moved here with my family.
John: Ồ, cảm ơn! Mình là John. Mình vừa chuyển đến đây với gia đình.
Lily: That’s cool! It can be a bit overwhelming when you’re the new kid, but don’t worry, we’ll help you get settled. Where did you move from?
Lily: Thật tuyệt! Lúc đầu có thể hơi choáng ngợp khi là người mới, nhưng đừng lo, bọn mình sẽ giúp bạn ổn định. Bạn chuyển từ đâu đến?
John: We came from Chicago. It’s a pretty big change, honestly. I’m still getting used to everything.
John: Mình đến từ Chicago. Thật sự là một sự thay đổi lớn. Mình vẫn đang cố quen với mọi thứ.
Lily: I can imagine! Well, if you need any help, feel free to ask me. I know it can be tough finding your way around at first. Have you had a chance to check out the campus yet?
Lily: Mình hiểu mà! Nếu bạn cần giúp đỡ gì, cứ hỏi mình nhé. Mình biết lúc đầu tìm hiểu mọi thứ có thể khó khăn. Bạn đã có cơ hội khám phá khuôn viên trường chưa?
John: A little bit. I’ve walked around the main building, but I’m not sure where everything else is.
John: Chút ít thôi. Mình đã đi vòng quanh tòa nhà chính, nhưng vẫn chưa rõ mọi thứ ở đâu.
Lily: That’s totally normal. You’ll get the hang of it soon! I can show you around later if you want, so you don’t have to figure it all out alone.
Lily: Điều đó hoàn toàn bình thường. Bạn sẽ quen nhanh thôi! Mình có thể dẫn bạn đi tham quan sau nếu bạn muốn, để bạn không phải tự tìm hiểu một mình.
John: That would be awesome, thank you!
John: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn!
Lily: No problem! Also, if you’re looking for a club or activity to join, let me know. I’m in the art club, and we’re always looking for new members.
Lily: Không có gì đâu! À, nếu bạn muốn tham gia câu lạc bộ hay hoạt động nào, cứ nói với mình nhé. Mình tham gia câu lạc bộ mỹ thuật, và bọn mình luôn chào đón thành viên mới.
John: Art club sounds fun! I’ve always been into drawing and painting.
John: Câu lạc bộ mỹ thuật nghe thú vị đấy! Mình luôn thích vẽ và tô màu.
Lily: That’s great! I think you’d really enjoy it. It’s a good way to meet people and get involved. We have a meeting tomorrow, if you want to come by and check it out.
Lily: Tuyệt vời! Mình nghĩ bạn sẽ thích lắm đấy. Đây cũng là cách tốt để làm quen mọi người và tham gia các hoạt động. Bọn mình có buổi họp vào ngày mai, nếu bạn muốn ghé qua xem thử.
John: I’d love to! Thanks for inviting me. It already feels like I’m starting to fit in.
John: Mình rất muốn! Cảm ơn bạn đã mời. Mình cảm thấy như mình bắt đầu hòa nhập rồi.
Lily: You’re welcome, John! I’m sure you’ll make plenty of friends here. Just remember, if you ever need help or someone to talk to, I’m here!
Lily: Không có gì, John! Mình chắc chắn bạn sẽ kết thêm nhiều bạn ở đây. Nhớ rằng, nếu bạn cần giúp đỡ hay cần người nói chuyện, mình luôn sẵn sàng nhé!
VOCABULARY
Settle in - phrasal verb - (pronunciation /ˈsɛtl ɪn/ (SET-l IN))
To get used to a new environment or situation, making it feel familiar.
ổn định, thích nghi.
Examples:
"We’ll help you get settled."
"It took her a few weeks to settle in at her new job."
Overwhelming - adjective - (pronunciation /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ (OH-ver-WHEL-ming))
Very intense or difficult to handle, often causing confusion or stress.
choáng ngợp.
Examples:
"It can be a bit overwhelming when you’re the new kid."
"The amount of work I have this semester is overwhelming."
Hang of - informal phrase - (pronunciation /hæŋ ʌv/ (HANG uv))
To understand or become familiar with something.
làm quen với, hiểu được.
Examples:
"You’ll get the hang of it soon!"
"It took me a while to get the hang of cooking."
Check out - phrasal verb - (pronunciation /ʧɛk aʊt/ (CHEK OUT))
To examine or explore something.
xem qua, kiểm tra.
Examples:
"Have you had a chance to check out the campus yet?"
"I’m going to check out that new movie this weekend."
Involved - adjective - (pronunciation /ɪnˈvɒlvd/ (in-VOLV-d))
Taking part in something, especially an activity or group.
tham gia.
Examples:
"It’s a good way to get involved."
"She’s really involved in community service."
IDIOMS
Get the hang of it
Meaning: To become familiar with or learn how to do something.
làm quen với, hiểu được.
Example:
"You’ll get the hang of it soon!"
Fit in
Meaning: To feel comfortable or be accepted in a group or environment.
hòa nhập.
Example:
"It already feels like I’m starting to fit in."
USUAL PHRASES
Where did you move from?
Bạn chuyển từ đâu đến?
When to use: Ask this when someone is new to the area or school to learn more about their background.
Example: "We came from Chicago. It’s a pretty big change."
Do you need any help?
Bạn có cần giúp đỡ gì không?
When to use: Offer assistance to someone who may be struggling or unsure of something.
Example: "If you need any help, feel free to ask me."
I’m in [club/activity].
Tôi tham gia [câu lạc bộ/hoạt động].
When to use: Use this to mention your involvement in a group or activity.
Example: "I’m in the art club, and we’re always looking for new members."
If you want to [do something], let me know.
Nếu bạn muốn [làm gì đó], hãy cho tôi biết.
When to use: Use this phrase to offer someone the opportunity to join or participate in something.
Example: "If you want to come by and check it out, let me know."
It already feels like I’m starting to fit in.
Tôi đã cảm thấy như mình bắt đầu hòa nhập rồi.
When to use: Use this to express that you’re starting to feel comfortable or accepted in a new place.
Example: "Thanks for showing me around! It already feels like I’m starting to fit in."